Có 1 kết quả:
大概 dà gài ㄉㄚˋ ㄍㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đại khái, khái quát, chung chung
Từ điển Trung-Anh
(1) roughly
(2) probably
(3) rough
(4) approximate
(5) about
(6) general idea
(2) probably
(3) rough
(4) approximate
(5) about
(6) general idea
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0